Full Name: Jonas Andersen
Tên áo: ANDERSEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (Aug 29, 1999)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | Middelfart Fodbold | 72 |
May 4, 2021 | Middelfart Fodbold | 72 |
Oct 26, 2020 | Vejle BK | 72 |
Jun 1, 2020 | Vejle BK | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Denis Fazlagic | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
12 | Lasse Thomsen | TV(C) | 30 | 70 | ||
1 | Casper Radza | GK | 30 | 73 | ||
9 | Malthe Boesen | F(PTC) | 27 | 72 | ||
6 | Robert Kakeeto | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
75 | Marcus Mlynikowski | HV,DM(T) | 32 | 74 | ||
3 | Mathias Madsen | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
7 | Jacob Linnet | HV(PT),DM,TV(PTC) | 29 | 70 | ||
Mads Hansen | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 70 | |||
28 | Lester Hayes Iii | F(C) | 31 | 63 |