?
Brayan MARTÍNEZ

Full Name: Brayan Fernando Martínez Pérez

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: TV(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 31 (Jul 16, 1993)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2023CD Real Sociedad70
Apr 15, 2022CD Real Sociedad70
Apr 12, 2022CD Marathón70

CD Real Sociedad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Matías SotoMatías SotoHV(TC)3373
11
Rony MartínezRony MartínezF(C)3775
18
Wilmer CrisantoWilmer CrisantoHV(P)3572
23
Édder DelgadoÉdder DelgadoDM(C),TV(PTC)3875
7
Diego Reyes
CD Olimpia
AM,F(C)3474
12
Álvaro TorresÁlvaro TorresTV,AM(PT)3073
1
Rodrigo RodríguezRodrigo RodríguezGK2873
31
Klifox BernárdezKlifox BernárdezHV,DM,TV,AM(T)3075
28
Cesar OsegueraCesar OsegueraHV(TC),DM,TV(C)3474
18
Carlos BernárdezCarlos BernárdezF(C)3174
13
Luis OrtizLuis OrtizHV(C)3060
2
Deyron MartínezDeyron MartínezHV,DM(C)2475
27
Francisco ReyesFrancisco ReyesGK3475
25
Samuel PozantesSamuel PozantesHV(P),DM(C)2375
14
Jorge CardonaJorge CardonaTV(C),AM(TC)3374
17
Shalton GonzálezShalton GonzálezAM(PT)2873
61
Kevin GüitiKevin GüitiHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2173
47
Maynor Arzú
CD Olimpia
AM(P),F(PC)2173
9
Marco VegaMarco VegaF(C)3773
5
José QuirózJosé QuirózDM,TV(C)2772
15
Andy HernándezAndy HernándezF(C)2072
34
Jeffrey RamosJeffrey RamosHV,DM(C)1767