Full Name: Nikolas Danicek
Tên áo: DANICEK
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 21, 1991)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | Vysočina Jihlava | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vit Benes | HV(C) | 36 | 78 | ||
15 | ![]() | Lukás Zoubele | TV(C),AM(PTC) | 39 | 76 | |
22 | ![]() | Matús Lacko | TV(C) | 38 | 77 | |
17 | ![]() | Milan Piško | HV(C) | 29 | 75 | |
11 | ![]() | Jaroslav Perina | HV,DM,TV,AM,F(T) | 25 | 72 | |
19 | ![]() | Justin Araujo-Wilson | F(C) | 22 | 67 | |
![]() | Ondřej Mastný | GK | 23 | 67 | ||
21 | ![]() | Michal Hošek | HV(PTC) | 24 | 72 | |
7 | ![]() | Emir Tombul | HV(C) | 24 | 70 | |
![]() | Marvis Ogiomade | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | ![]() | Tomas Franek | AM,F(PTC) | 22 | 73 |