?
Jhon BARRUETA

Full Name: Jhon Anthony Barrueta Flores

Tên áo: BARRUETA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Feb 11, 1996)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2023Comerciantes Unidos73

Comerciantes Unidos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Italo RegaladoItalo RegaladoAM(PT),F(PTC)2975
25
Enmanuel PáucarEnmanuel PáucarDM,TV(C)2877
9
Matias SenMatias SenF(C)3378
14
Dubán PalacioDubán PalacioTV,AM(PT)2776
21
Diego CamposDiego CamposGK2877
6
Keyvin PaicoKeyvin PaicoDM,TV(C)2973
73
David DiosesDavid DiosesDM,TV(C)2876
11
Sebastián GonzálesSebastián GonzálesF(C)2473
75
José IngaJosé IngaDM,TV(C)2574
31
Eduardo CaballeroEduardo CaballeroHV,DM(C)2775
18
Óscar Pinto
Alianza Lima
AM,F(PT)2276
23
Piero MagallanesPiero MagallanesAM(PTC)2376
16
Jorge BosmedianoJorge BosmedianoHV,DM(C)3370
13
Dylan CaroDylan CaroHV,DM,TV(T)2573
3
Quembol Guadalupe
Sporting Cristal
HV(C)2060
33
Chase Villanueva
Universitario de Deportes
AM(PTC)2268
80
Franco MedinaFranco MedinaHV,DM,TV(P)2573
26
Jorge ToledoJorge ToledoHV,DM,TV(P)2876
20
José ParodiJosé ParodiDM,TV(C)2775
19
Gabriel Alfaro
Sporting Cristal
HV,DM,TV(T)2165
22
Matìas AlmirónMatìas AlmirónHV(C)2975
29
Carlos SaavedraCarlos SaavedraAM,F(PT)1763
28
Luis GarcíaLuis GarcíaGK2572
27
Kenyi BarriosKenyi BarriosAM(PT),F(PTC)2872