Full Name: Dino Dizdarević
Tên áo: DIZDAREVIĆ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Sep 2, 1989)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2018 | NK TOSK Tesanj | 73 |
Jul 17, 2018 | NK TOSK Tesanj | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sanjin Lelić | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
21 | Edin Murga | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
Musa Yahaya | HV,DM(P),TV(PT) | 26 | 68 | |||
Hamza Gasal | AM(PT) | 21 | 73 | |||
2 | Dino Islamovic | HV,DM(T) | 23 | 67 | ||
6 | Faruk Durakovic | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
20 | Dzenan Osmanovic | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
11 | Kenan Saric | AM,F(T) | 26 | 72 | ||
12 | David Bjelica | GK | 26 | 72 | ||
Obrad Starcevic | DM,TV(C) | 21 | 72 |