Full Name: Yeison Andrés Zabaleta Orozco
Tên áo: ZABALETA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Jul 19, 1996)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Carlos Gallego | HV(T) | 35 | 75 | ||
14 | Jeferson Rivas | F(PTC) | 26 | 74 | ||
22 | Juan Montoya | GK | 25 | 68 | ||
7 | Cristian Rodríguez | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
6 | Stiven Palomeque | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
19 | Johan Martínez | F(C) | 22 | 70 | ||
8 | Wilmar Arango | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
22 | Mateo Zuleta | AM(PTC),F(PT) | 21 | 75 | ||
20 | Brayan Caicedo | TV,AM(PT) | 17 | 65 |