Full Name: Max Lachowecki
Tên áo: LACHOWECKI
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Jun 30, 1992)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2022 | Tampa Bay Rowdies | 70 |
Feb 15, 2020 | Tampa Bay Rowdies | 70 |
Mar 21, 2019 | Tampa Bay Rowdies | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Manuel Arteaga | F(C) | 30 | 77 | ||
10 | Leo Fernandes | TV,AM(PTC) | 32 | 74 | ||
33 | Aarón Guillen | HV(TC) | 31 | 73 | ||
3 | Forrest Lasso | HV(C) | 31 | 75 | ||
98 | Josh Pérez | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | ||
22 | Jordan Doherty | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
27 | Pacifique Niyongabire | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
11 | Blake Bodily | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
12 | Eddie Munjoma | HV,DM,TV(PT) | 26 | 75 | ||
19 | Freddy Kleemann | HV(C) | 25 | 65 | ||
26 | Cal Jennings | F(C) | 27 | 73 | ||
17 | Daniel Crisostomo | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
18 | Nathan Worth | DM,TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
16 | Cristian Ortiz | F(C) | 17 | 67 |