Full Name: Monty Mark Patterson
Tên áo: PATTERSON
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Dec 9, 1996)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Birkenhead United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2024 | Birkenhead United | 70 |
Dec 28, 2022 | Auckland City | 70 |
Dec 27, 2022 | Auckland City | 70 |
Apr 20, 2022 | Hønefoss BK | 70 |
Mar 5, 2019 | Hønefoss BK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silvio Rodić | GK | 36 | 73 | ||
Monty Patterson | AM,F(PT) | 27 | 70 | |||
Corban Piper | DM,TV(C) | 21 | 71 | |||
4 | Dino Botica | HV(C) | 24 | 71 | ||
8 | Luke Jorgensen | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 71 | ||
9 | Dane Schnell | AM,F(C) | 24 | 71 | ||
11 | Sam Philip | F(C) | 24 | 73 |