11
Emiliano GARCÍA

Full Name: Emiliano García Melgar

Tên áo: E. GARCÍA

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Jan 19, 2000)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 69

CLB: CA Rentistas

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024CA Rentistas70
Sep 25, 2023Danubio đang được đem cho mượn: Sud América70

CA Rentistas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Carlos SánchezCarlos SánchezTV,AM(PC)4078
Andrés RodalesAndrés RodalesHV(PT),DM,TV(P)3776
Gonzalo BarretoGonzalo BarretoAM(PT),F(PTC)3378
1
Sebastián FuentesSebastián FuentesGK3875
21
Sebastián RamírezSebastián RamírezHV(C)3276
Nicolás GuirinNicolás GuirinGK2978
2
Fabrizio BuschiazzoFabrizio BuschiazzoHV(C)2875
9
Facundo RodríguezFacundo RodríguezF(C)3075
13
Facundo CapdevielleFacundo CapdevielleAM(PT)2765
Richard NúñezRichard NúñezTV(C),AM(PTC)2775
28
Emiliano CorujoEmiliano CorujoGK2570
Franco PérezFranco PérezHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
22
Cristian GonzálezCristian GonzálezHV,DM,TV(T),AM(PT)2675
Juan EscobarJuan EscobarTV(C)2263
11
Santiago RamírezSantiago RamírezAM,F(TC)2373
Hernán LabragaHernán LabragaHV,DM(C)2476
Yamandú PereyraYamandú PereyraHV(PTC)2465
4
Alan AcevedoAlan AcevedoHV(C)2375
Axel VargasAxel VargasHV(C)2265
25
Lucas PuyolLucas PuyolDM,TV,AM(C)2172
Luis GuedesLuis GuedesAM,F(TC)2368
39
Luca GuichónLuca GuichónAM,F(TC)2172
10
Michel SosaMichel SosaAM(PTC)3073
Simón Bentancur
CA Cerro
HV(PTC),DM(PT)2163
9
Joel MartínezJoel MartínezF(C)2170
11
Emiliano GarcíaEmiliano GarcíaAM(T),F(TC)2570
Maicol BorbaMaicol BorbaHV(C)2373
23
Lautaro DufurLautaro DufurHV(TC)1870
Germán PeraltaGermán PeraltaHV(C)2163