Full Name: Bijahil Chalwa
Tên áo: CHALWA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Nov 30, 1990)
Quốc gia: Indonesia
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2022 | Persibo FC | 73 |
Feb 21, 2022 | Persibo FC | 73 |
Feb 4, 2022 | Persibo FC | 73 |
Jan 4, 2022 | Persibo FC | 73 |
Sep 29, 2019 | PS Barito Putera | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Munhar Munhar | HV,DM(C) | 37 | 75 | |||
Roni Rosadi | HV(PTC),DM(PT) | 33 | 60 | |||
Tarik el Janaby | AM(PTC) | 39 | 72 | |||
Diego Banowo | AM,F(PC) | 32 | 63 |