Full Name: Andrés González Cordero
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Mar 2, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Arandina CF
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Arandina CF | 73 |
Jun 27, 2022 | Burgos CF | 73 |
Jun 21, 2022 | Burgos CF | 77 |
Nov 12, 2021 | Burgos CF | 77 |
Feb 3, 2014 | Burgos CF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Andrés González | HV(PC) | 36 | 73 | ||
15 | Deiby Ochoa | HV(PC) | 25 | 70 | ||
17 | Raly Cabral | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 |