Full Name: Dražen Vukadinović
Tên áo: VUKADINOVIĆ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 24 (Sep 2, 1999)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2020 | Tekstilac Derventa | 69 |
Jun 17, 2020 | Tekstilac Derventa | 69 |
May 16, 2018 | Tekstilac Derventa | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nebojša Prljeta | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
2 | Dušan Marić | HV,DM(P) | 31 | 73 | ||
11 | Zlatko Duspara | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
9 | Milan Brković | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
13 | Dejan Ćorić | HV(PT) | 29 | 73 | ||
23 | Ljubiša Reljić | TV(C),AM(PTC) | 24 | 71 | ||
1 | Igor Marković | GK | 26 | 70 |