Full Name: Dejan Ćorić
Tên áo: ĆORIĆ
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Dec 24, 1994)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: Tekstilac Derventa
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | Tekstilac Derventa | 73 |
Apr 9, 2020 | Tekstilac Derventa | 73 |
May 9, 2018 | Tekstilac Derventa | 72 |
Apr 14, 2018 | Tekstilac Derventa | 71 |
Jan 9, 2018 | Tekstilac Derventa | 71 |
Jul 31, 2017 | Tekstilac Derventa | 70 |
Jun 12, 2017 | Sloga Meridian | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Nebojša Prljeta | DM,TV(C) | 30 | 73 | |
2 | ![]() | Dušan Marić | HV,DM(P) | 31 | 73 | |
11 | ![]() | Zlatko Duspara | AM,F(PTC) | 29 | 73 | |
9 | ![]() | Milan Brković | AM,F(PT) | 28 | 72 | |
13 | ![]() | Dejan Ćorić | HV(PT) | 30 | 73 | |
23 | ![]() | Ljubiša Reljić | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | |
1 | ![]() | Igor Marković | GK | 26 | 70 |