3
Reva ADI

Full Name: Reva Adi Utama

Tên áo: REVA ADI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Sep 1, 1996)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 60

CLB: Dewa United FC

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024Dewa United FC75
Jun 25, 2024Dewa United FC75
Jun 19, 2024Persebaya75
Aug 3, 2023Persebaya75
Jul 3, 2023Persebaya75
May 14, 2023Persebaya75
Jul 9, 2022Madura United75
Apr 8, 2022Persebaya75
Apr 4, 2022Persebaya73
Feb 6, 2022Persebaya73
Jan 21, 2022Persebaya73
Feb 7, 2021PSM Makassar73
Sep 7, 2020PSM Makassar72
May 7, 2020PSM Makassar71
Jan 7, 2020PSM Makassar70

Dewa United FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
92
Sonny StevensSonny StevensGK3280
24
Ângelo MenesesÂngelo MenesesHV(C)3176
5
Risto MitrevskiRisto MitrevskiHV(C)3375
8
Hugo JajáHugo JajáDM,TV,AM(C)3077
9
Alexis MessidoroAlexis MessidoroTV,AM(C)2777
1
Muhammad NatshirMuhammad NatshirGK3273
4
Asep BerlianAsep BerlianHV(P),DM(PC),TV(C)3472
17
Ahmad NufiandaniAhmad NufiandaniAM,F(PT)3072
3
Reva AdiReva AdiHV,DM,TV(T)2875
10
Egy Maulana VikriEgy Maulana VikriAM(PTC),F(PT)2474
39
Ferreira AlexFerreira AlexF(C)3176
18
Arapenta PoerbaArapenta PoerbaTV,AM(C)2671
19
Ricky KambuayaRicky KambuayaTV,AM(C)2875
6
Theo NumberiTheo NumberiDM,TV(C)2371
7
Feby EkaFeby EkaAM,F(PT)2672
23
Ady SetiawanAdy SetiawanHV(P),DM,TV(PC)3075
11
Taisei MarukawaTaisei MarukawaAM(PTC)2877
56
Alfriyanto Nico
Persija
AM,F(PT)2172
20
Septian BagaskaraSeptian BagaskaraF(C)2771
37
Alta BallahAlta BallahHV,DM,TV(T)2474
14
Brian FatariBrian FatariHV(C)2571
60
Yofandani PranataYofandani PranataGK2367
16
Kafiatur RizkyKafiatur RizkyTV,AM(C)1862
15
Rangga MuslimRangga MuslimAM(PTC)3074
65
Dicky KurniawanDicky KurniawanAM(TC)2163
12
Ferian RizkiFerian RizkiHV,DM,TV(P)2263
13
Dani SaputraDani SaputraTV,AM(C)1860
31
Dafa SetiawarmanDafa SetiawarmanGK1760