9
Aldino HERDIANTO

Full Name: Aldino Herdianto

Tên áo: HERDIANTO

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 36 (Nov 1, 1988)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2023Semen Padang FC63
Oct 24, 2023Semen Padang FC73
Jul 11, 2023Semen Padang FC73
Mar 23, 2022Semen Padang FC73
Mar 23, 2022Semen Padang FC73
Feb 16, 2022Semen Padang FC73
Feb 14, 2022Semen Padang FC73
Aug 23, 2019Mitra Kukar73
Apr 23, 2019Mitra Kukar72
Dec 23, 2018Mitra Kukar71
Aug 23, 2018Mitra Kukar70
Apr 23, 2018Mitra Kukar68
Feb 9, 2018Mitra Kukar60
Dec 23, 2017Semen Padang FC60

Semen Padang FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Cornelius StewartCornelius StewartF(PTC)3571
30
Alhassan WakasoAlhassan WakasoDM,TV(C)3375
2
Marco BaixinhoMarco BaixinhoHV(C)3580
7
Fílipe ChabyFílipe ChabyTV(C),AM(PTC)3173
17
Bruno GomesBruno GomesF(C)2876
71
Teguh AmiruddinTeguh AmiruddinGK3169
21
Mochammad DickyMochammad DickyGK2771
20
Melcior MajefatMelcior MajefatAM,F(PC)3073
1
Arthur AugustoArthur AugustoGK2576
6
Muhammad IqbalMuhammad IqbalTV(C),AM(PC)2468
13
Alexvan DjinAlexvan DjinHV,DM(P)2674
12
Frendi SaputraFrendi SaputraHV,DM(PT)3374
19
Muhammad RidwanMuhammad RidwanF(C)2468
Ichsan PratamaIchsan PratamaTV,AM(C)3170
8
Ricki AriansyahRicki AriansyahDM,TV(C)2773
29
Irkham MilaIrkham MilaAM,F(PT)2672
79
Jorry GuruhJorry GuruhF(C)2465
44
Tin MarticTin MarticHV(PC),DM(C)2975
31
Rosad SetiawanRosad SetiawanDM,TV(C)2869
66
Dwi Geno NofiansyahDwi Geno NofiansyahDM,TV(C)2461
15
Firman JuliansyahFirman JuliansyahTV,AM(C)2162
26
Drey PanyalayDrey PanyalayAM(T),F(TC)2563
5
Min-Kyu KimMin-Kyu KimHV(C)2565
32
Kenneth NgwokeKenneth NgwokeAM(PT),F(PTC)3265
25
Zidane AfandiZidane AfandiHV,DM(C)2365
34
Ikram al GiffariIkram al GiffariGK1965
55
Bima ReksaBima ReksaHV,DM,TV(T)2566
14
Dimas SaputraDimas SaputraDM,TV(C)2867
18
Gala PagamoGala PagamoDM,TV(C)1860
27
Gilang EsaGilang EsaHV,DM,TV,AM(P)1860