Full Name: Karl Vaabel
Tên áo: VAABEL
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Aug 25, 1997)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Tartu Tammeka | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Taijo Teniste | HV,DM,TV(PT) | 36 | 78 | ||
13 | Reio Laabus | TV(C) | 34 | 76 | ||
94 | Richard Aland | GK | 30 | 72 | ||
1 | Karl Pechter | GK | 28 | 71 | ||
22 | Tanel Lang | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 72 | ||
23 | Patrick Veelma | AM(T),F(TC) | 22 | 70 | ||
77 | Carl Kaiser Kiidjärv | GK | 22 | 67 | ||
4 | Tanel Tammik | HV(TC) | 21 | 67 | ||
Ats Toomsalu | HV(PC) | 21 | 67 | |||
27 | Dominic Laaneots | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
10 | Giacomo Uggeri | TV(P),AM(PC) | 23 | 63 | ||
11 | Artur Uljanov | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
Mairo Miil | HV(PTC) | 24 | 67 | |||
18 | Devid Lehter | AM(P),F(PC) | 23 | 63 | ||
28 | Rasmus Kallas | HV,DM(C) | 20 | 67 | ||
30 | Eugenio Bracelli | HV(C) | 22 | 67 | ||
8 | Carl Robert Mägimets | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 67 | ||
24 | Herman Pedmanson | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
27 | Kevin Burov | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 |