19
Fachruddin ARYANTO

Full Name: Fachruddin Wahyudi Aryanto

Tên áo: ARYANTO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Feb 19, 1989)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 87

CLB: PS Sleman

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024PS Sleman75
Jul 1, 2024PS Sleman75
Jun 28, 2024Madura United75
Aug 3, 2023Madura United75
Apr 11, 2022Madura United75
Apr 4, 2022Madura United73
Sep 24, 2021Madura United73
May 3, 2019Madura United73
Jan 3, 2019Madura United72
Sep 3, 2018Madura United71
May 3, 2018Madura United69

PS Sleman Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Marcelo CirinoMarcelo CirinoAM(PT),F(PTC)3378
4
Martins ClébersonMartins ClébersonHV,DM(C)3277
17
Phil Ofosu-AyehPhil Ofosu-AyehHV,DM,TV(P)3376
77
Paulo SitanggangPaulo SitanggangTV,AM(C)2972
12
Bernardon AlanBernardon AlanGK3074
11
Gustavo TocantinsGustavo TocantinsAM(PT),F(PTC)2975
8
Filho BetinhoFilho BetinhoDM,TV(C)3378
23
Kim KurniawanKim KurniawanDM,TV,AM(C)3574
19
Fachruddin AryantoFachruddin AryantoHV(C)3675
96
Abduh LestaluhuAbduh LestaluhuHV,DM,TV(T)3175
33
Wahyudi HamisiWahyudi HamisiDM,TV(C)2772
10
Duarte VicoDuarte VicoAM,F(PT)2873
38
Nyoman AnsanayNyoman AnsanayHV,DM(P)2371
87
Achmad FigoAchmad FigoHV(PTC),DM(PT)2370
6
Kevin GomesKevin GomesHV,DM(T)2670
32
Ega RizkyEga RizkyGK3272
78
Ifan NandaIfan NandaHV(C)2469
9
Hokky CarakaHokky CarakaF(C)2070
31
Safaat RomadhonaSafaat RomadhonaGK2262
Muhammad FarizMuhammad FarizHV,DM(P)2064
14
Diop WamuDiop WamuTV(C)2264
76
Dominikus DionDominikus DionTV,AM(C)2061
16
Zidan ArrosyidZidan ArrosyidAM(C)1860
25
Gilang OktavanaGilang OktavanaHV,DM(P)2263
56
Lugas SatryaLugas SatryaAM(PT),F(PTC)2060
26
Ferrel ArdaFerrel ArdaTV(C)2060
29
Wahyu AdiWahyu AdiF(C)2160
36
Relosa RivanRelosa RivanDM,TV(C)1960
41
Nur AzizNur AzizHV(C)2060
44
Joseph AlexanderJoseph AlexanderHV(C)1960
57
Fidelis DavinFidelis DavinGK2160
74
Fadel AhmadFadel AhmadHV,DM,TV(P)1860
79
Raustananta DestalovaRaustananta DestalovaAM,F(P)1960
88
Angga SangajiAngga SangajiAM,F(P)1860
40
Erlangga PutraErlangga PutraHV,DM,TV(T)1960
2
Alfiansyah AlfiansyahAlfiansyah AlfiansyahHV,DM,TV,AM(P)2160
69
Bima ZawawiBima ZawawiHV,DM,TV(T)2160
72
Claudio MutziClaudio MutziAM,F(T)2260