Full Name: Giovanni Graziano
Tên áo: GRAZIANO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Nov 7, 1995)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2023 | Fermana FC | 75 |
Sep 6, 2022 | Fermana FC | 75 |
Aug 21, 2022 | Fermana FC | 75 |
Aug 20, 2022 | Fermana FC | 75 |
Aug 14, 2022 | Fermana FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Romizi | TV(C) | 34 | 77 | ||
7 | Daniele Ferretti | AM(PT),F(PTC) | 38 | 75 | ||
33 | Francesco Karkalis | HV(TC),DM(T) | 29 | 75 | ||
4 | Shaqir Tafa | HV(C) | 26 | 74 | ||
9 | Andrea Bianchimano | F(C) | 27 | 73 | ||
21 | Stefano Palmucci | HV,DM,TV(C) | 23 | 63 | ||
23 | Riccardo Pinzi | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
6 | HV(C) | 19 | 70 | |||
16 | Tommaso Fontana | DM,TV(C) | 24 | 69 | ||
Lorenzo Bonfigli | AM(PTC) | 17 | 60 | |||
30 | Dante Lomangino | AM,F(C) | 19 | 65 |