Full Name: Aboubakar Koné
Tên áo: KONÉ
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Jul 3, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2023 | SHB Da Nang | 74 |
Aug 15, 2023 | SHB Da Nang | 74 |
Apr 3, 2019 | JA Drancy | 74 |
Dec 3, 2018 | JA Drancy | 73 |
Oct 12, 2018 | JA Drancy | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Yuri Mamute | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
20 | Duy Cuong Luong | HV,DM(PC) | 23 | 72 | ||
23 | AM(PTC) | 25 | 70 | |||
21 | Phi Hoang Nguyen | TV,AM(T) | 21 | 70 | ||
18 | Dinh Duy Pham | TV,AM(P),F(PC) | 22 | 72 |