Full Name: Carlos Cano Martin
Tên áo: CANO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Feb 21, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 90
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | L'Hospitalet | 70 |
Sep 2, 2021 | L'Hospitalet | 70 |
Sep 11, 2018 | Real Oviedo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marc Pedraza | TV,AM(C) | 38 | 78 | ||
17 | ![]() | Cristian Lobato | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 75 | |
8 | ![]() | Monroy Canario | TV,AM(C) | 36 | 73 | |
20 | ![]() | Ton Alcover | TV(T),AM(PT) | 35 | 73 | |
![]() | Carlos Chirri | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | ||
![]() | Víctor Álvarez | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | ||
![]() | Alex García | F(C) | 31 | 75 | ||
15 | ![]() | Jesús Pozo | HV(C) | 30 | 77 | |
![]() | Aldo One | HV(PTC) | 30 | 76 |