Full Name: Felix Herzenbruch
Tên áo: HERZENBRUCH
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Aug 8, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 85
CLB: SSVg Velbert
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2024 | SSVg Velbert | 73 |
Mar 29, 2024 | Rot-Weiß Essen | 73 |
Mar 22, 2024 | Rot-Weiß Essen | 78 |
Mar 22, 2024 | SSVg Velbert | 78 |
Jun 11, 2023 | Rot-Weiß Essen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jonas Erwig-Drüppel | HV,DM,TV(P) | 33 | 77 | ||
25 | Marcel Lenz | GK | 33 | 65 | ||
20 | Yannick Geisler | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
3 | Felix Herzenbruch | HV(TC) | 32 | 73 | ||
DM(C),TV,AM(PTC) | 21 | 67 | ||||
32 | Jonathan Muiomo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 67 |