?
Mael ILLIEN

Full Name: Maël Illien

Tên áo: ILLIEN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 34 (Aug 30, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2024Stade Briochin74
Jun 24, 2023Stade Briochin74
Jun 19, 2023Stade Briochin75
Dec 4, 2020Stade Briochin75
Dec 1, 2020Stade Briochin75
Dec 1, 2020Stade Briochin75
Jul 20, 2018US Concarneau75
Mar 20, 2018US Concarneau74

Stade Briochin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Benjamin AngouaBenjamin AngouaHV(PC)3876
16
Cheick N'DiayeCheick N'DiayeGK4071
30
Franck L'HostisFranck L'HostisGK3575
2
Christophe KerbratChristophe KerbratHV,DM(C)3875
22
Karim AchahbarKarim AchahbarAM,F(C)2973
25
Julien BenhaimJulien BenhaimHV(T),DM,TV(TC)2873
6
Guillaume BeghinGuillaume BeghinDM,TV(C)2776
24
Christian KonanChristian KonanAM(PT),F(PTC)2567
27
James le MarerJames le MarerHV,DM,TV(P)3475
5
Hugo BoudinHugo BoudinHV(C)3274
10
Léo YobéLéo YobéDM,TV,AM(C)2670
17
Boubacar DiakhabyBoubacar DiakhabyAM(PTC)2265
3
Léo RouilleLéo RouilleHV(T),DM,TV(TC)2165