Full Name: Osama Ali Mohammed
Tên áo: ALI
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jun 25, 1988)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2018 | Al Mina'a SC | 73 |
Jul 20, 2018 | Al Mina'a SC | 73 |
Mar 20, 2018 | Al Mina'a SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Soufiane Talal | AM(PTC) | 32 | 73 | |||
15 | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 30 | 73 |