Full Name: Danny Clarke
Tên áo: CLARKE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 39 (Apr 19, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2023 | Alfreton Town | 65 |
Mar 27, 2023 | Alfreton Town | 65 |
Jan 31, 2019 | Alfreton Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Taylor | F(C) | 35 | 73 | |||
Shaun Brisley | HV(C) | 33 | 67 | |||
Tom Denton | F(C) | 34 | 66 | |||
Matt Rhead | F(C) | 39 | 67 | |||
Kennedy Digie | HV,DM(C) | 27 | 64 | |||
George Willis | GK | 29 | 71 | |||
Josh Clackstone | HV(PC),DM(C) | 27 | 67 | |||
12 | Harry Perritt | HV(PC) | 23 | 65 | ||
Danny Preston | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |||
Liam Waldock | DM,TV(C) | 23 | 68 | |||
22 | Billy Fewster | DM,TV(C) | 20 | 70 |