20
Bradley BAURESS

Full Name: Bradley Stephen Bauress

Tên áo: BAURESS

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 29 (Apr 28, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2024Bala Town65
Sep 22, 2021Bala Town65
Sep 10, 2018Southport65

Bala Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Aeron EdwardsAeron EdwardsTV,AM(C)3767
23
Ross WhiteRoss WhiteHV(PC)2868
9
George NewellGeorge NewellF(C)2868
29
Eddie ClarkeEddie ClarkeHV,DM(T)2666
18
Louis RoblesLouis RoblesAM(PT),F(PTC)2866
1
Joel TorranceJoel TorranceGK2360
16
Issa KargboIssa KargboHV,DM,TV(P)2368
22
Christian NortonChristian NortonF(C)2370
19
Kieran LloydKieran LloydHV,DM(P)2272
11
Dan MaloneDan MaloneDM,TV(C)2265
27
Ben Woollam
The New Saints
HV(PC)2167
2
Alex DownesAlex DownesHV(PC)2569
24
Kyle HarrisonKyle HarrisonHV(PC)3067
4
Nathan PeateNathan PeateHV(C)3466
3
Uniss KargboUniss KargboHV,DM,TV(P)2360
10
Joe MalkinJoe MalkinAM(PT),F(PTC)2663
12
Osebi AbadakiOsebi AbadakiTV,AM(PT)3465
7
Lassana MendesLassana MendesTV,AM(PC)3266
17
Samba BadjanaSamba BadjanaDM,TV(C)2260
8
Nathan BurkeNathan BurkeDM,TV(C)2966
22
Callum Edwards
Wrexham
AM(PT),F(PTC)1865
21
Ryan JonesRyan JonesGK3360
77
Luca BeckLuca BeckHV,DM,TV(T)1760
15
Liam HigginsLiam HigginsHV,DM,TV,AM(P)2265