Full Name: Luke Anderson
Tên áo: ANDERSON
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Oct 15, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2018 | Lincoln City | 65 |
Nov 19, 2018 | Lincoln City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Adam Jackson | HV(C) | 29 | 78 | ||
19 | Tyler Walker | F(C) | 27 | 79 | ||
7 | Reeco Hackett | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
15 | Paudie O'Connor | HV(C) | 26 | 77 | ||
2 | Lasse Sorensen | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 77 | ||
18 | Ben House | F(C) | 24 | 77 | ||
3 | Jaden Brown | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
11 | Ethan Hamilton | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 77 | ||
6 | Ethan Erhahon | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 78 | ||
1 | Lukas Jensen | GK | 25 | 76 | ||
23 | Sean Roughan | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 76 | ||
28 | Jack Moylan | TV(C),AM(TC) | 22 | 76 | ||
25 | HV(C) | 22 | 75 | |||
17 | Dylan Duffy | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 74 | ||
34 | Freddie Draper | F(C) | 20 | 71 | ||
Billy Brooks | AM(T),F(TC) | 20 | 65 | |||
16 | HV,DM,TV(PT) | 23 | 76 | |||
12 | Jordan Wright | GK | 25 | 73 | ||
9 | F(C) | 21 | 73 | |||
27 | Jovon Makama | F(C) | 20 | 72 |