Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Grindavík | 72 |
Apr 30, 2021 | Grindavík | 72 |
Apr 23, 2021 | Grindavík | 77 |
Mar 7, 2019 | LPBank Hoang Anh Gia Lai | 77 |
Jul 23, 2018 | LPBank Hoang Anh Gia Lai | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gudjón Pétur Lýdsson | TV,AM(C) | 36 | 76 | |||
7 | Einar Karl Ingvarsson | F(C) | 30 | 75 | ||
13 | Maciej Majewski | GK | 35 | 73 | ||
9 | Josip Zeba | HV(TC),DM(C) | 34 | 72 | ||
Hassan Jalloh | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 |