Full Name: Dominik Budzyński
Tên áo: BUDZYŃSKI
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jun 2, 1992)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2023 | IFK Luleå | 76 |
Aug 23, 2022 | IFK Luleå | 76 |
Feb 1, 2022 | Stomil Olsztyn | 76 |
Aug 14, 2020 | Sandecja NS | 76 |
Oct 16, 2019 | LKS Lodz | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordy Vleugels | AM(C) | 28 | 67 |