Full Name: Michal Galecki
Tên áo: GALECKI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 27, 1996)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2023 | Odra Wodzisław Slaski | 73 |
Mar 6, 2023 | Odra Wodzisław Slaski | 73 |
Oct 3, 2022 | Odra Wodzisław Slaski | 73 |
Aug 1, 2022 | Odra Wodzisław Slaski | 73 |
Jan 15, 2022 | Podhale Nowy Targ | 73 |
Jul 19, 2021 | KSZO Ostrowiec Świętokrzyski | 73 |
Nov 5, 2019 | GKS Katowice | 73 |
Jul 5, 2019 | GKS Katowice | 74 |
Jun 26, 2019 | GKS Katowice | 76 |
Jul 25, 2018 | Motor Lublin | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mateusz Slodowy | HV(PT) | 33 | 75 |