Full Name: Silvio Mihić
Tên áo: MIHIĆ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Aug 2, 1997)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: NK Marsonia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2021 | NK Marsonia | 70 |
Feb 3, 2019 | NK Rudeš | 70 |
Mar 20, 2018 | NK Rudeš | 70 |
Oct 10, 2017 | NK Rudeš đang được đem cho mượn: NK Kustosija | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Matej Sivric | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
![]() | Ermin Huseinbašić | AM,F(PTC) | 31 | 76 | ||
![]() | Matko Kramer | GK | 28 | 70 | ||
![]() | Selmir Mahmutović | F(C) | 32 | 76 | ||
![]() | Silvio Mihić | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
17 | ![]() | Tomislav Valentić | HV,DM(T) | 30 | 75 | |
![]() | Dominik Perković | HV,DM(P) | 28 | 76 | ||
![]() | Luka Barić | DM,TV(C) | 19 | 65 |