Full Name: Deng Yubiao
Tên áo: DENG
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Jun 8, 1997)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2022 | Nanjing City | 72 |
Sep 8, 2022 | Nanjing City | 72 |
Aug 11, 2022 | Nanjing City | 70 |
May 25, 2022 | Chongqing Liangjiang Athletic | 70 |
Dec 2, 2021 | Guangzhou FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Kingsley Onuegbu | F(C) | 38 | 75 | ||
12 | Cheng Qu | AM,F(PC) | 35 | 67 | ||
9 | He Yang | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
32 | Tianlong Zhang | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 | ||
4 | Xinlin Zhang | HV,DM(T),TV(PT) | 31 | 67 | ||
20 | Moses Ogbu | F(C) | 33 | 78 | ||
3 | Yaki Yen | HV(C) | 35 | 74 | ||
26 | Junliang Ma | TV(C) | 26 | 67 | ||
20 | Aoshuang Nie | TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
11 | Matheus Moresche | F(C) | 25 | 75 | ||
Yu Zhang | HV(C) | 21 | 68 | |||
21 | Yuxi Qi | GK | 23 | 60 | ||
6 | Yunzi Duan | DM,TV,AM(C) | 29 | 72 | ||
Enming Sun | TV(C) | 26 | 60 | |||
Hankui Gong | HV,DM(PT) | 28 | 72 | |||
DM,TV(C) | 23 | 67 | ||||
HV(C) | 23 | 68 | ||||
11 | Huajun Zhang | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
19 | Zhenfei Huang | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | ||
HV,DM(PT) | 20 | 62 |