Full Name: Medjon Hoxha
Tên áo: HOXHA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jul 27, 1999)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2021 | KF Feronikeli | 73 |
Apr 26, 2021 | KF Feronikeli | 73 |
May 6, 2020 | KF Feronikeli | 73 |
Nov 24, 2019 | KV Kortrijk | 73 |
Apr 30, 2019 | KV Kortrijk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Martín Zúñiga | F(C) | 31 | 78 |