Full Name: Riccardo Gatti
Tên áo: GATTI
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Mar 30, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: Casertana FC
Squad Number: 44
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2024 | Casertana FC | 73 |
Jul 13, 2024 | Casertana FC | 73 |
Aug 26, 2023 | UC AlbinoLeffe | 73 |
Feb 27, 2022 | US Catanzaro | 73 |
Jul 26, 2021 | US Catanzaro | 73 |
Jun 2, 2021 | Reggiana 1919 | 73 |
Jun 1, 2021 | Reggiana 1919 | 73 |
May 13, 2021 | Reggiana 1919 đang được đem cho mượn: US Catanzaro | 73 |
Jan 7, 2021 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 73 |
Oct 5, 2020 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 73 |
Aug 18, 2020 | Atalanta BC | 73 |
Jun 2, 2020 | Atalanta BC | 73 |
Jun 1, 2020 | Atalanta BC | 73 |
Sep 16, 2019 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: AJ Fano 1906 | 73 |
Jun 21, 2019 | Atalanta BC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mirko Carretta | AM,F(PT) | 34 | 80 | ||
13 | Loris Bacchetti | HV(TC) | 31 | 78 | ||
18 | Francesco Deli | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
8 | Filippo Damian | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
90 | Raúl Asencio | F(C) | 26 | 77 | ||
19 | Riccardo Collodel | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
93 | Axel Bakayoko | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 78 | ||
44 | Riccardo Gatti | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
27 | Federico Proia | TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
4 | Ivan Kontek | HV,DM(C) | 28 | 75 | ||
3 | Alessandro Fabbri | HV,DM,TV(T) | 34 | 75 | ||
6 | Jonas Heinz | HV(PC) | 21 | 71 | ||
16 | Mattia Matese | TV(C) | 23 | 70 | ||
32 | Stefano Paglino | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 70 | ||
1 | Alessandro Zanellati | GK | 25 | 73 | ||
10 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
37 | Matteo Falasca | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
30 | DM,TV(C) | 21 | 72 | |||
17 | Umberto Galletta | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
77 | Ciro Capasso | AM,F(PC) | 22 | 65 |