Full Name: Benjamin Vugdalić
Tên áo: VUGDALIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Mar 16, 1998)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | Tekstilac Derventa | 72 |
Sep 11, 2018 | Tekstilac Derventa | 72 |
May 11, 2018 | Tekstilac Derventa | 71 |
Jul 29, 2017 | Tekstilac Derventa | 70 |
May 21, 2017 | Sloga Meridian | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nebojša Prljeta | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
2 | Dušan Marić | HV,DM(P) | 31 | 73 | ||
11 | Zlatko Duspara | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
9 | Milan Brković | AM,F(PT) | 28 | 72 | ||
13 | Dejan Ćorić | HV(PT) | 29 | 73 | ||
23 | Ljubiša Reljić | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | ||
1 | Igor Marković | GK | 26 | 70 |