Full Name: Andrew Lubahn
Tên áo: LUBAHN
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Sep 10, 1991)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: New York Cosmos
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2023 | New York Cosmos | 72 |
Feb 2, 2021 | New York Cosmos | 72 |
Dec 6, 2020 | New York Cosmos | 71 |
Apr 6, 2020 | Loudoun United | 71 |
Mar 8, 2019 | Loudoun United | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Steward Ceus | GK | 37 | 76 | ||
24 | Mattia Cella | TV(C) | 28 | 71 | ||
3 | Pedro Galvão | HV,DM,TV(T) | 35 | 72 | ||
11 | Aly Hassan | F(C) | 34 | 72 | ||
27 | Andrew Lubahn | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 72 |