Full Name: Diego Daniel Colotto
Tên áo: COLOTTO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 43 (Mar 10, 1981)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2016 | Quilmes AC | 83 |
Aug 1, 2016 | Quilmes AC | 83 |
Jul 21, 2016 | Club Olimpo | 83 |
Jul 18, 2016 | Club Olimpo | 85 |
Feb 16, 2016 | Lanús | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adrián Calello | DM,TV(C) | 36 | 78 | |||
Fabián Bordagaray | AM(PT),F(PTC) | 37 | 76 | |||
Gabriel Díaz | HV(PC),DM(C) | 34 | 79 | |||
Maximiliano Gagliardo | GK | 41 | 78 | |||
Martín Giménez | AM,F(C) | 32 | 73 | |||
Lautaro Torres | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
F(C) | 30 | 78 | ||||
HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||||
Santiago Moya | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV(TC) | 30 | 75 | ||||
Brahian Ayala | TV,AM(TC) | 28 | 78 | |||
16 | Iván Ramírez | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
HV(C) | 28 | 75 | ||||
23 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |