Full Name: Amadou Kalabane
Tên áo: KALABANE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jan 2, 1996)
Quốc gia: Guinea
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Gefle IF | 70 |
Mar 5, 2019 | Gefle IF | 70 |
Jan 20, 2019 | AFC Eskilstuna | 70 |
Nov 2, 2018 | AFC Eskilstuna | 68 |
Nov 1, 2018 | AFC Eskilstuna | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Martin Rauschenberg | HV(C) | 32 | 78 | ||
11 | Leo Englund | F(C) | 33 | 73 | ||
9 | Jacob Hjelte | TV(C) | 28 | 74 | ||
19 | Christoffer Aspgren | TV(P) | 29 | 70 | ||
44 | Iu Ranera | TV(C) | 29 | 76 | ||
Adrian Edqvist | F(C) | 25 | 74 | |||
18 | Sebastian Friman | AM,F(PTC) | 25 | 67 | ||
Mathias Nilsson | GK | 25 | 70 | |||
8 | Oscar Lundin | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
York Rafael | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |||
Antonio Yakoub | F(C) | 22 | 67 | |||
Lukas Browning Lagerfeldt | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 | |||
Jesper Merbom Adolfsson | HV(C) | 25 | 73 |