?
Bryan SÁNCHEZ

Full Name: Bryan David Sánchez Congo

Tên áo: B. SÁNCHEZ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 31 (Apr 24, 1993)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2024CS Emelec65
May 2, 2024CS Emelec76
Oct 2, 2023CS Emelec76
Mar 11, 2023CS Emelec76
Oct 29, 2022CS Emelec đang được đem cho mượn: Orense SC76
Jul 2, 2022CS Emelec76
Jul 1, 2022CS Emelec76
Jan 29, 2022CS Emelec đang được đem cho mượn: Orense SC76
Jan 7, 2021CS Emelec76
Jan 16, 2019SD Aucas76
Nov 15, 2017América de Quito76
Sep 6, 2016LDU Portoviejo76
May 6, 2016LDU Portoviejo75
Aug 31, 2015LDU Portoviejo74
Jan 6, 2014Independiente del Valle74

CS Emelec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Christian NoboaChristian NoboaDM,TV,AM(C)3985
17
Jaime AyovíJaime AyovíAM(PT),F(PTC)3678
7
Washington CorozoWashington CorozoAM(PT),F(PTC)2680
21
Alexander GonzálezAlexander GonzálezHV,DM,TV(P)3280
27
Fernando LeónFernando LeónHV(PC)3183
8
Marcelo MeliMarcelo MeliDM,TV(C)3280
12
Pedro OrtízPedro OrtízGK3482
25
Roberto GarcésRoberto GarcésHV,DM,TV(C)3178
28
Maicon SolísMaicon SolísAM,F(PT)3078
14
Romario CaicedoRomario CaicedoHV,DM,TV,AM(P)3482
13
Jhon SánchezJhon SánchezAM,F(PT)2578
20
Jackson RodríguezJackson RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2678
4
Joel QuinteroJoel QuinteroHV(C)2675
88
Joao QuiñonezJoao QuiñonezHV(PC)2575
Dixon VeraDixon VeraAM,F(T)2168
Félix MinaFélix MinaGK2365
1
Gilmar NapaGilmar NapaGK2273
30
Tommy ChambaTommy ChambaAM(PTC)2073
55
Ronny BorjaRonny BorjaDM,TV(C)1973
53
Elkin MuñozElkin MuñozTV,AM(C)1975
32
Diogo BaguiDiogo BaguiHV(C)1975
51
Jheremy GonzagaJheremy GonzagaF(C)1970
52
Kevin MinaKevin MinaF(C)1865
39
Jeremy ValverdeJeremy ValverdeTV(C)2165
57
Eder ArroyoEder ArroyoTV(C)1865