Full Name: Danilo Radjen
Tên áo: RADJEN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jun 22, 1994)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2025 | FK Borec | 73 |
Sep 26, 2022 | FK Borec | 73 |
Feb 24, 2021 | FK Bačka Palanka | 73 |
Nov 3, 2020 | FK Bačka Palanka | 72 |
Feb 27, 2020 | FK Teleoptik | 72 |
May 18, 2018 | New York Cosmos | 72 |
Dec 24, 2017 | New York Cosmos | 72 |
Aug 24, 2017 | New York Cosmos | 71 |
Jul 29, 2017 | New York Cosmos | 70 |
Apr 4, 2017 | Houston Dynamo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bujar Hajdari | F(C) | 22 | 70 |