Full Name: Bryam Alberto Rebellón Sánchez
Tên áo: REBELLÓN
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Jan 22, 1992)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Indy Eleven | 72 |
Mar 19, 2023 | Indy Eleven | 72 |
Dec 10, 2021 | Indy Eleven | 72 |
Jan 21, 2019 | El Paso Locomotive | 72 |
Jan 9, 2018 | Sporting KC đang được đem cho mượn: Sporting KC II | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | James Musa | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
8 | Jack Blake | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
14 | Aodhan Quinn | DM,TV,AM(C) | 32 | 71 | ||
13 | Sebastián Guenzatti | TV(PT),AM,F(PTC) | 33 | 75 | ||
Hayden White | HV(PC),DM(P) | 29 | 71 | |||
32 | Brem Soumaoro | HV,DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
9 | Romario Williams | F(C) | 30 | 78 | ||
22 | Tyler Gibson | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
1 | Yannik Oettl | GK | 28 | 63 | ||
Maalique Foster | TV,AM(PTC) | 28 | 76 | |||
17 | Ben Mines | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
6 | Cam Lindley | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
18 | Elliot Collier | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
9 | Augustine Williams | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
42 | Douglas Martínez | F(C) | 27 | 78 | ||
22 | Benjamin Ofeimu | HV(C) | 24 | 68 | ||
3 | Aedan Stanley | HV(TC),DM(T) | 24 | 72 | ||
15 | Adrián Diz | HV(PC) | 30 | 70 | ||
2 | Josh O'Brien | HV(PC) | 21 | 66 |