Full Name: Stefano Contreras Céspedes
Tên áo: CONTRERAS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 13, 1996)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | 1.SC Znojmo | 73 |
Oct 6, 2022 | 1.SC Znojmo | 73 |
Jun 1, 2020 | First Vienna | 73 |
Feb 1, 2020 | First Vienna | 74 |
Jan 26, 2020 | First Vienna | 75 |
Oct 1, 2019 | San Luis de Quillota | 75 |
Jun 1, 2019 | San Luis de Quillota | 74 |
Feb 1, 2019 | San Luis de Quillota | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Josef Ctvrtnicek | TV(C) | 35 | 76 | ||
1 | ![]() | Frantisek Chmiel | GK | 27 | 74 | |
11 | ![]() | Silvano Nater | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
3 | ![]() | Onyekachi Silas | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
3 | ![]() | Aleksandar Trajković | HV,DM,TV(T) | 25 | 60 | |
![]() | Rafael Viegas | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
![]() | Adrián Gomes | HV(C) | 24 | 65 | ||
14 | ![]() | Amilcar Djau Codjovi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 |