Full Name: Jesse Aaron Starkey
Tên áo: STARKEY
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Sep 1, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2024 | Worthing | 65 |
Nov 12, 2018 | Worthing | 65 |
Nov 8, 2018 | Worthing | 72 |
Sep 13, 2018 | Gillingham | 72 |
Sep 28, 2017 | Gillingham | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Glen Rea | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
11 | Nicky Wheeler | AM(PT) | 33 | 66 | ||
Jack Spong | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
28 | Danny Cashman | F(C) | 23 | 67 | ||
Sam Beard | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | |||
Tommy Willard | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | |||
21 | Sam Packham | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 65 | ||
Joe Cook | HV(C) | 25 | 64 | |||
Jake Hutchinson | F(C) | 23 | 66 | |||
Chris Haigh | GK | 27 | 64 | |||
20 | TV(C) | 21 | 65 |