Full Name: Jamal Khatib
Tên áo: KHATIB
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Sep 20, 1995)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2017 | HNK Cibalia | 70 |
Jul 28, 2017 | HNK Cibalia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dario Rugašević | HV,DM(T) | 33 | 78 | |||
Renato Kelić | HV(C) | 33 | 78 | |||
14 | Filip Jazvić | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
8 | Gerald Diyoke | TV(C) | 28 | 73 | ||
19 | Edis Smajić | AM(PTC),F(PT) | 24 | 76 | ||
10 | Andrija Bubnjar | TV,AM(PT) | 26 | 75 | ||
4 | HV(TC) | 23 | 68 | |||
TV,AM(C) | 22 | 70 | ||||
1 | Ivan Križanović | GK | 22 | 70 | ||
Ivan Verhas | AM(PT) | 20 | 65 | |||
1 | Filip Kovačević | GK | 22 | 73 |