Full Name: Jordan O'doherty
Tên áo: O'DOHERTY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Oct 14, 1997)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2024 | Hume City | 73 |
Jul 24, 2024 | Hume City | 73 |
Mar 15, 2024 | SC East Bengal | 73 |
Mar 11, 2024 | SC East Bengal | 75 |
Jan 14, 2024 | SC East Bengal | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lloyd Isgrove | AM(PTC) | 31 | 70 | |||
Harry Ascroft | HV(PC),DM(C) | 29 | 70 | |||
11 | Josh Bingham | AM,F(C) | 29 | 68 | ||
12 | Mark Ochieng | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | ||
Michael Weier | GK | 27 | 73 | |||
Amar Abdallah | AM(PTC),F(PT) | 25 | 72 | |||
17 | Tomas Maricic | HV(C) | 29 | 73 | ||
22 | Oskar Karlsson | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
4 | Lachlan Weier | HV(TC),DM(T) | 25 | 70 | ||
10 | Josh Gulevski | AM,F(PTC) | 25 | 70 | ||
9 | Mickel Platt | F(C) | 24 | 68 |