Full Name: Erik Puchel
Tên áo: PUCHEL
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (May 15, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 64
CLB: MSK Púchov
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | MSK Púchov | 75 |
Mar 23, 2021 | Fotbal Třinec | 75 |
Nov 15, 2020 | Fotbal Třinec | 74 |
Nov 11, 2020 | Fotbal Třinec | 76 |
May 9, 2019 | MFK Karviná | 76 |
Jun 2, 2018 | MFK Karviná | 76 |
Jun 1, 2018 | MFK Karviná | 76 |
Mar 16, 2018 | MFK Karviná đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice | 76 |
Jul 18, 2017 | MFK Karviná | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Patrik Mráz | HV,DM,TV(T) | 38 | 74 | |
11 | ![]() | Erik Puchel | AM(PTC) | 28 | 75 | |
16 | ![]() | Matej Mosko | HV(C) | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Milan Kvocera | AM,F(PT) | 27 | 67 |