Full Name: Alan Dzabana
Tên áo: DZABANA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Mar 25, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 60
CLB: FC Sète 34
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2023 | FC Sète 34 | 75 |
Dec 3, 2022 | FC Sète 34 | 75 |
Nov 12, 2021 | FC Sète 34 | 75 |
Sep 26, 2020 | Le Havre AC | 75 |
Feb 1, 2018 | Le Havre AC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Floris Isola | DM,TV(C) | 33 | 71 | |||
Robin Taillan | HV,DM,TV(P) | 32 | 73 | |||
3 | Louis Nganioni | HV,DM(T) | 29 | 74 | ||
Alan Dzabana | AM,F(PT) | 27 | 75 | |||
16 | Anthony Cianni | GK | 34 | 68 | ||
Lucas Segura | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |||
Johan Rotsen | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 |