Full Name: Mauro Marconato
Tên áo: MARCONATO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (May 30, 1996)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
Walter Rueda | CA Patronato |
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2024 | FC Francavilla | 73 |
Oct 9, 2022 | FC Francavilla | 73 |
Aug 28, 2022 | FC Francavilla | 73 |
Sep 22, 2021 | Lorca Deportiva | 73 |
Oct 6, 2017 | Atlético Rafaela | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Angelo Nolé | AM,F(P) | 40 | 77 | |||
Mario Coppola | TV(C) | 34 | 77 | |||
Roberto Esposito | AM,F(PT) | 30 | 73 | |||
Agustín Briones | DM,TV(C) | 36 | 76 | |||
Nicola Pellegrini | HV(C) | 29 | 60 | |||
Cristian Macrì | TV(C),AM(PC) | 21 | 63 | |||
Jacopo Russo | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |