Full Name: Germán Emmanuel Gaitán
Tên áo: GAITÁN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Jul 31, 1995)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2020 | Racing de Córdoba | 72 |
Apr 20, 2020 | Racing de Córdoba | 72 |
Aug 12, 2019 | Chaco For Ever | 72 |
Apr 14, 2019 | CA Colegiales | 72 |
Mar 14, 2019 | CA Colegiales | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Facundo Curuchet | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | |||
Fernando González | HV,DM(T) | 35 | 77 | |||
Francisco Mattia | HV(C) | 35 | 78 | |||
Marcos Figueroa | F(C) | 34 | 78 | |||
Nicolás Sánchez | AM(PTC) | 32 | 78 | |||
Alejandro Cabral | HV(C) | 30 | 77 | |||
Lautaro Geminiani | HV(PC) | 33 | 77 | |||
Mateo Castellano | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
Gianfranco Ferrero | TV(C) | 28 | 70 | |||
33 | Mathias Bogado | HV(C) | 34 | 77 | ||
Jonathan González | HV(C) | 23 | 76 | |||
Anthony Sosa | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 73 | |||
Matías Pardo | AM(PTC) | 29 | 77 | |||
GK | 23 | 67 | ||||
Francisco Robles | F(C) | 23 | 68 | |||
Gonzalo Gamarra | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 75 | |||
24 | Carlos Monges | F(C) | 27 | 76 | ||
5 | Abel Bustos | DM,TV(C) | 24 | 77 |