Full Name: Ignacio Lucas Varela
Tên áo: VARELA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jul 20, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 90
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2023 | USD Ragusa | 76 |
Mar 29, 2023 | USD Ragusa | 76 |
Sep 20, 2021 | FC Vado | 76 |
Jun 2, 2020 | FC Vado | 76 |
Jun 2, 2019 | Floriana | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Domenico Danti | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | ||
Tino Parisi | HV,DM(PT) | 29 | 77 | |||
10 | Agatino Garufi | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
6 | Simone Brugaletta | HV(PC),DM(P) | 30 | 73 | ||
6 | Luca Iotti | HV(C) | 29 | 74 | ||
90 | Ibrahime Mbaye | HV(C) | 27 | 71 | ||
5 | Yassin Ejjaki | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
Federico Pizzutelli | DM,TV(C) | 29 | 67 | |||
9 | Matteo Ahmetaj | F(C) | 22 | 65 | ||
Ariel Reinero | F(C) | 30 | 70 |