Full Name: Eduard Constantin Neacsu
Tên áo: NEACSU
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Feb 28, 1997)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2023 | CS Mioveni | 65 |
Feb 9, 2023 | CS Mioveni | 71 |
Oct 23, 2022 | CS Mioveni | 71 |
May 8, 2019 | CS Mioveni | 71 |
May 8, 2019 | CS Mioveni | 71 |
Sep 10, 2016 | CS Mioveni | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mihai Costea | F(C) | 36 | 74 | ||
10 | Valentin Coşereanu | TV,AM(PT) | 33 | 75 | ||
Claudiu Herea | TV(TC),AM(C) | 34 | 77 | |||
Alexandru Răuţă | DM,TV(C) | 32 | 76 | |||
2 | Laurențiu Corbu | HV,DM,TV(PT) | 30 | 75 | ||
2 | Shaquill Sno | HV(PC) | 29 | 76 | ||
30 | Sorin Bustea | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 30 | 74 | ||
8 | Ionut Serban | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
Andrei Panait | DM,TV(C) | 35 | 74 | |||
17 | Georgios Neofytidis | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
9 | Theocharis Pozatzidis | F(C) | 25 | 71 | ||
68 | Valentin Sima | GK | 27 | 70 | ||
Andrei Răuță | HV(C) | 29 | 67 | |||
3 | HV(TC) | 19 | 70 | |||
17 | Remus Gutea | TV,AM(PT) | 19 | 63 | ||
3 | Andrei Caprescu | F(C) | 20 | 60 | ||
TV,AM(C) | 20 | 65 |